Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tin foil
['tin'fɔil]
|
danh từ
giấy thiếc, lá thiếc (để đóng gói)